Mô tả
UPS modular công nghiệp dựa trên kiến trúc song song phân tán nhằm đảm bảo thiết kế UPS đạt được tính sẵn sàng cao, linh hoạt trong triển khai, tối ưu chi phí và vận hành đơn giản. Thiết kế công nghiệp phù hợp với môi trường nhà máy công nghiệp có điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao, bụi, ẩm và các hoá chất ăn mòn. Tuổi thọ thiết kế 15 năm đảm bảo hoạt động bền bỉ, tin cậy và an toàn.
Thông số kỹ thuật
UPS frame rated power
|
20 – 120 kVA (3ph);
20 – 80 kVA (1ph)
|
UPS module rated power
|
50 – 40 kVA
|
UPS output rated PF
|
1.0
|
Max no of parallel frames
|
2 (Redundancy)
|
Max no of parallel modules across frames
|
6
|
Max system power
|
120 kVA
|
Wiring
|
3ph + N + PE (3ph);
1ph + N + PE (1ph)
|
UPS type
|
Modular (DPA)
|
Topology
|
Online double conversion
|
Nominal input voltage
|
400/230 VAC, others on request
|
Voltage range
|
For loads <100% (-15%, +10%),
<80% (-20%, +10%),
<60% (-25%, +10%)
|
Frequency range
|
50 or 60 Hz (selectable)
|
Current THD at 100% load
|
≤ 4%
|
Power Factor at 100% load
|
0.99
|
Rated output voltage
(load dependent)
|
400/230 VAC (3ph);
230 VAC (1ph)
|
Voltage THD (with linear load)
|
< 2%
|
Rated frequency
|
50 or 60 Hz (selectable)
|
Double conversion
|
Up to 96%
|
Eco-mode
|
98,5%
|
User interface
|
System graphical display (HMI) +
LCD panel UPS Module
|
Communication ports
|
SNMP; ModBus; potential free contacts slot, potential free contacts
|
Software
|
Monitoring and shutdown software available as option
|
Technical specifications are subject to change without notice.