Mô tả
DPA 250 S4 đặt ra tiêu chuẩn cho tiến trình phát triển của UPS trong thập kỷ tiếp theo với các tính năng tiên tiến như bộ chuyển đổi IGBT không có biến áp có cấu trúc liên kết ba cấp với các điều khiển đan xen để mang lại hiệu suất dẫn đầu thị trường là 97,6% cho mô-đun UPS. Hiệu suất cao giúp giảm chi phí vận hành và giảm thiểu tác động đến môi trường.
Bộ cấp nguồn liên tục mô-đun chuyển đổi kép trực tuyến DPA 250 S4 đại diện cho sự đổi mới công nghệ mới nhất. UPS mô-đun này dựa trên kiến trúc song song phi tập trung (DPA™), trong đó mỗi mô-đun UPS thực tế là UPS của riêng nó, có tất cả các đơn vị chức năng thiết yếu cần thiết để hoạt động độc lập. DPA làm tăng độ tin cậy và tính khả dụng của hệ thống so với các giải pháp UPS mô-đun khác trên thị trường, vì có sự dự phòng vốn có giữa các mô-đun UPS trên tất cả các cấp chức năng.
Thông số kỹ thuật
UPS frame rated power |
300 kW |
UPS module rated power |
50 kW |
UPS output rated PF |
1.0 |
Max no of parallel frames |
Up to 5 frames |
Max no of parallel modules across frames |
Up to 30 modules |
Max system power |
1500 kW |
Wiring |
3ph + N + PE |
UPS type |
Modular (DPA) |
Topology |
Online double conversion |
Nominal input voltage |
220/380, 230/400, 240/415 VAC |
Voltage range |
161/280 – 264/460 VAC |
Frequency range |
35 – 70 Hz |
Current THD at 100% load |
< 3% |
Power Factor at 100% load |
≥ 0.99 |
Rated output voltage (load dependent) |
220/380, 230/400, 240/415 VAC |
Voltage THD (with linear load) |
< 2% |
Rated frequency |
50 or 60 Hz (selectable) |
Double conversion |
Up to 97.6% module efficiency,
up to 97.4% system efficiency |
Eco-mode |
99% |
User interface |
Module level LCD + mimic diagram System graphical display |
Communication ports |
USB, RS-232, SNMP slot, potential-free contacts |
Software |
Monitoring and shutdown software available as option |
Technical specifications are subject to change without notice.